Có 1 kết quả:

安歇 ān xiē ㄚㄋ ㄒㄧㄝ

1/1

ān xiē ㄚㄋ ㄒㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi ngủ

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to bed
(2) to retire for the night

Bình luận 0